Có 2 kết quả:
花費 huā fèi ㄏㄨㄚ ㄈㄟˋ • 花费 huā fèi ㄏㄨㄚ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expense
(2) cost
(3) to spend (time or money)
(4) expenditure
(2) cost
(3) to spend (time or money)
(4) expenditure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expense
(2) cost
(3) to spend (time or money)
(4) expenditure
(2) cost
(3) to spend (time or money)
(4) expenditure
Bình luận 0