Có 2 kết quả:

花費 huā fèi ㄏㄨㄚ ㄈㄟˋ花费 huā fèi ㄏㄨㄚ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) expense
(2) cost
(3) to spend (time or money)
(4) expenditure

Bình luận 0